ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thu nhập" 1件

ベトナム語 thu nhập
button1
日本語 収入
例文
Anh ấy có thu nhập ổn định.
彼は安定した収入がある。
マイ単語

類語検索結果 "thu nhập" 5件

ベトナム語 thuế thu nhập
button1
日本語 所得税
例文
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
労働者は毎月所得税を払わなければならない。
マイ単語
ベトナム語 thu nhập tháng
button1
日本語 月収
例文
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
マイ単語
ベトナム語 chứng minh thu nhập
button1
日本語 収入証明
例文
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
ビザ申請には収入証明が必要だ。
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên tài sản
button1
日本語 総資産利益率
マイ単語
ベトナム語 hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
button1
日本語 株主資本利益率、自己資本利益率
マイ単語

フレーズ検索結果 "thu nhập" 6件

để tăng thu nhập
収入を増やすため
tính thu nhập của ngày hôm nay
今日の売り上げを計算する
Người lao động phải đóng thuế thu nhập hằng tháng.
労働者は毎月所得税を払わなければならない。
thu nhập tháng trên 10 triệu đồng
1000万ドン以上の月収
Khi xin visa cần chứng minh thu nhập.
ビザ申請には収入証明が必要だ。
Anh ấy có thu nhập ổn định.
彼は安定した収入がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |